Khám Phá 27 Lệnh Run CMD Thông Dụng

43 lượt xem

Bạn đang dấn thân vào thế giới VPS hoặc Dedicated Server với hệ điều hành Windows? Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến thuật ngữ “Run CMD” đầy bí ẩn. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ là kim chỉ nam giúp bạn khám phá sức mạnh tiềm ẩn của CMD (Command Prompt) – một công cụ đắc lực cho mọi sysadmin.

Chúng ta sẽ cùng nhau chinh phục 27 lệnh CMD cơ bản, mở ra cánh cửa đến khả năng kiểm soát hệ thống Windows một cách hiệu quả và chuyên nghiệp. Hãy cùng dientumaytinh.com – nhà cung cấp VPS và Dedicated Server hàng đầu, bắt đầu hành trình trở thành bậc thầy dòng lệnh ngay hôm nay!

Run CMD, CMD Commands Là Gì?

Run CMD, CMD Commands Là Gì?

Trong thế giới Windows, CMD như một chiếc đũa phép thuật, cho phép bạn giao tiếp trực tiếp với hệ điều hành thông qua các dòng lệnh. Thay vì thao tác bằng chuột và giao diện đồ họa, bạn sẽ sử dụng bàn phím để gõ các câu lệnh, điều khiển mọi thứ từ việc mở file, quản lý thư mục đến cấu hình hệ thống.

Để khởi động CMD, bạn chỉ cần nhấn tổ hợp phím Windows + R, gõ cmd và nhấn Enter. Một cửa sổ đen trắng với con trỏ nhấp nháy sẽ hiện ra, sẵn sàng nhận lệnh từ bạn.

Top Các Lệnh CMD Thông Dụng

Dưới đây là tổng hợp 27 lệnh CMD được sử dụng phổ biến nhất, được phân loại theo chức năng để bạn dễ dàng theo dõi và áp dụng:

Top Các Lệnh CMD Thông Dụng

1. Kiểm Tra Kết Nối Mạng:

  • PING: Kiểm tra kết nối đến một địa chỉ IP hoặc tên miền.
    • Cú pháp: ping [địa chỉ IP/tên miền]
    • Ví dụ: ping google.com
  • Tracert: Theo dõi đường đi của gói tin từ máy tính của bạn đến một địa chỉ IP hoặc tên miền đích.
    • Cú pháp: tracert [địa chỉ IP/tên miền]
    • Ví dụ: tracert facebook.com
  • Netstat: Hiển thị thông tin về các kết nối mạng đang hoạt động.
    • Cú pháp: netstat [-a] (hiển thị tất cả kết nối)
    • Ví dụ: netstat -a
  • Ipconfig: Hiển thị thông tin cấu hình mạng của máy tính.
    • Cú pháp: ipconfig /all (hiển thị thông tin chi tiết)
    • Ví dụ: ipconfig /all

2. Quản Lý File và Thư Mục:

  • DIR: Liệt kê các file và thư mục trong một đường dẫn.
    • Cú pháp: dir [đường dẫn]
    • Ví dụ: dir C:UsersPublic
  • DEL: Xóa một hoặc nhiều file.
    • Cú pháp: del [tên file]
    • Ví dụ: del report.txt
  • COPY: Sao chép một hoặc nhiều file.
    • Cú pháp: copy [nguồn] [đích]
    • Ví dụ: copy document.docx D:Backup
  • RD: Xóa một thư mục rỗng.
    • Cú pháp: rd [tên thư mục]
    • Ví dụ: rd EmptyFolder
  • MD: Tạo một thư mục mới.
    • Cú pháp: md [tên thư mục]
    • Ví dụ: md NewProject

3. Quản Lý Ứng Dụng và Quy Trình:

  • TASKKILL: Buộc dừng một chương trình đang chạy.
    • Cú pháp: taskkill /f /im [tên chương trình].exe
    • Ví dụ: taskkill /f /im notepad.exe
  • TASKLIST: Liệt kê tất cả các chương trình đang chạy.
    • Cú pháp: tasklist
    • Ví dụ: tasklist

4. Quản Lý Hệ Thống:

  • Shutdown: Tắt máy tính.
    • Cú pháp: shutdown /s /t [thời gian] (tắt sau [thời gian] giây)
    • Ví dụ: shutdown /s /t 60 (tắt máy sau 60 giây)
  • Systeminfo: Hiển thị thông tin chi tiết về hệ thống.
    • Cú pháp: systeminfo
    • Ví dụ: systeminfo
  • Powercfg: Quản lý các chế độ tiết kiệm năng lượng.
    • Cú pháp: powercfg /hibernate on (bật chế độ ngủ đông)
    • Ví dụ: powercfg /hibernate on
  • Schtasks: Lên lịch tác vụ tự động.
    • Cú pháp: schtasks /create /sc daily /tn "Tên tác vụ" /tr "Đường dẫn chương trình"
    • Ví dụ: schtasks /create /sc daily /tn "Sao lưu dữ liệu" /tr "C:Backupbackup.bat"

5. Quản Lý Registry:

  • REG ADD: Thêm khóa hoặc giá trị mới vào Registry.
    • Cú pháp: reg add [đường dẫn khóa] /v [tên giá trị] /t [kiểu dữ liệu] /d [dữ liệu]
    • Ví dụ: reg add HKCUSoftwareMyProgram /v Setting1 /t REG_SZ /d "Giá trị 1"
  • REG DELETE: Xóa khóa hoặc giá trị khỏi Registry.
    • Cú pháp: reg delete [đường dẫn khóa] /v [tên giá trị]
    • Ví dụ: reg delete HKCUSoftwareMyProgram /v Setting1
  • REGEDIT: Mở Registry Editor.
    • Cú pháp: regedit
    • Ví dụ: regedit

6. Các Lệnh Nâng Cao:

  • Attrib: Thay đổi thuộc tính của file hoặc thư mục (ẩn, chỉ đọc, hệ thống…).
    • Cú pháp: attrib [+/-][thuộc tính] [đường dẫn file/thư mục]
    • Ví dụ: attrib +h secret.txt (ẩn file secret.txt)
  • Cipher: Mã hóa hoặc giải mã dữ liệu trên ổ đĩa.
    • Cú pháp: cipher /e [đường dẫn thư mục] (mã hóa thư mục)
    • Ví dụ: cipher /e D:Confidential
  • Driverquery: Liệt kê tất cả các driver đã cài đặt.
    • Cú pháp: driverquery
    • Ví dụ: driverquery
  • File Compare (FC): So sánh nội dung của hai file.
    • Cú pháp: fc [đường dẫn file 1] [đường dẫn file 2]
    • Ví dụ: fc version1.txt version2.txt
  • PathPing: Kiểm tra đường đi của gói tin và thông tin chi tiết về mỗi router trên đường đi.
    • Cú pháp: pathping [địa chỉ IP/tên miền]
    • Ví dụ: pathping google.com
  • System File Checker (SFC): Quét và sửa chữa các file hệ thống bị lỗi.
    • Cú pháp: sfc /scannow
    • Ví dụ: sfc /scannow
  • Chkdsk: Kiểm tra ổ đĩa và sửa lỗi.
    • Cú pháp: chkdsk [ổ đĩa:]
    • Ví dụ: chkdsk C:
  • Net Use: Kết nối hoặc ngắt kết nối với tài nguyên chia sẻ trên mạng.
    • Cú pháp: net use [ổ đĩa:] [tên máy tính][tên thư mục chia sẻ] (kết nối)
    • Ví dụ: net use Z: servershare

Kết Luận: Nâng Cao Trải Nghiệm Máy Chủ Windows

Hy vọng bài viết đã trang bị cho bạn những kiến thức cơ bản về 27 lệnh Run CMD thông dụng. Bằng cách nắm vững và sử dụng thành thạo các câu lệnh này, bạn có thể dễ dàng quản lý, tối ưu hóa hệ thống Windows trên VPS hoặc Dedicated Server của mình một cách hiệu quả. Hãy tiếp tục khám phá và chinh phục thế giới dòng lệnh đầy thú vị này. Đừng quên để lại bình luận, chia sẻ bài viết hoặc liên hệ với dientumaytinh.com nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào!